Chứng chỉ Tiếng Anh VEPT là gì? Lịch Thi Và Thi ở đâu ?
Chứng chỉ tiếng Anh VEPT (Versant English Placement Test) là bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh đặc biệt về khả năng giao tiếp thực tế của người học. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc bài thi, lợi ích, và cách đăng ký thi VEPT.
VEPT (versant English Placement Test) Là gì ?
VEPT (Versant English Placement Test) – bài thi tiếng Anh chính thức được Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt theo Quy định số 1388/QĐ-BGDĐT ngày 13/05/2024. Được tập đoàn Giáo dục Pearson (Vương quốc Anh) tổ chức thi cấp chứng chỉ tiếng Anh Versant English Placement Test
VEPT là bài kiểm có khả năng đánh giá tổng quát bốn kỹ năng ngôn ngữ Anh chính, bao gồm: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Cấu trúc bài thi được chia thành chín phần riêng biệt, mỗi phần tập trung vào các khía cạnh cụ thể của việc sử dụng ngôn ngữ.
Thi vept (versant English Placement Test) để làm gì?
Thi VEPT để đánh Giá trình độ ngôn ngữ tiếng anh do Versant của Pearson tập đoàn giáo dục lớn nhất thế giới và hội đồng khảo thí, chứng nhận lớn nhất Anh Quốc khảo thí.
Bài thi VPET được dùng để đánh giá trình độ tiếng Anh dành cho:
-Sinh viên xét chuẩn đầu ra Đại học : xếp lớp học tiếng anh
-Học viên xét chuẩn đầu vào Cao học.
-Xét Đầu Vào Thạc Sĩ ,Tiến Sĩ
Có Nên Thi VEPT Không?
Hiện nay VEPT đã được đông đảo các trường đại học chấp nhận và nếu các Bạn cần thi gấp – không có thời gian ôn lâu thì VEPT dễ tiếp cận hơn so với IELTS, TOEFL.
Không yêu cầu thi tại trung tâm lớn Hình thức thi hiện đại thông qua hệ thống của Pearson, thi trực tuyến tại nhà từ xa giúp các bạn tiết kiệm thời gian di chuyển
Lệ phí Thi cho 1 lần thi không quá cao và tối ưu hơn các chương trình khác như (vstep,ielts,toeic,…)
Liên Hệ Hotline: 0832.468.540 (Thầy Phi) để được tư vấn thêm lộ trình học
Các trường chấp nhận chứng chỉ vept ?
-Đại học Đại Nam
-Đại Học GTVT
-ĐHSP Nghệ Thuật TW
-Học Viện Phật Giáo VN tại Huế
-ĐH NGoại Thương
-ĐH Sư Phạm HN
-ĐH Hoa Sen
-ĐH Y-Dược
Thi Tiếng Anh VEPT ở đâu ?
Có 2 Hình Thức Thi VEPT
1.Thi Trực Tuyến Từ Xa
VPET có thể được thi trực tuyến từ xa thông qua hệ thống của Pearson. Đặc biệt, thông qua công nghệ Giám thi từ xa (Remote Monitoring) là phầm mềm có thể ngăn chặn hành vi gian lận.
Do vậy, các tổ chức và đơn vị hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng bài thi và kết quả chính xác đánh giá trình độ của thí sinh. Các tính năng chính của Giám thị từ xa bao gồm giám sát hình ảnh, giám sát video, giám sát trình duyệt web và các hành vi đáng ngờ trên máy tính.
Công nghệ tổ chức thi hiện đại của VPET có mô hình Giám thị từ xa (Remote Monitoring) giúp thí sinh có thể thi trực tuyến ở bất cứ địa điểm nào, đồng thời đảm bảo chất lượng bài thi và chống mọi hình thức gian lận có thể xảy ra.
Thí sinh làm bài trên máy tính và được đánh dấu bằng công nghệ chấm điểm Versant AI đã được cấp bằng sáng chế của Pearson, bài kiểm tra 60 phút này được thiết kế để đánh giá khả năng xử lý các tình huống tại nơi làm việc của thí sinh và cung cấp cho họ những thông tin đa dạng, cụ thể về các kỹ năng nói, nghe, đọc và viết.
2.Thi Trực Tiếp Trên Máy Tính Tại Trường Có Liên Kết
Bài thi trực tiếp trên máy tính, chỉ kéo dài trong 50 phút ở hai địa điểm thi lớn nhất toàn quốc Hà Nội và Hồ Chí Minh
Địa điểm thi theo phê duyệt của Bộ GD&ĐT:
+ Tại Hà Nội: 55 Nguyễn Văn Cừ, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên, Tp Hà Nội.
+ Tại HCM: 23-25 Nguyễn Văn Vịnh, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, Tp HCM.
Lệ Phí Dự Thi Tiếng Anh VEPT
Lệ phí dự thi Versant English Placement Test (VEPT) tại Việt Nam hiện nay là 1.600.000 VNĐ cho mỗi lần thi
Ngoài lệ phí thi, thí sinh cần lưu ý các khoản phí khác có thể phát sinh:
Phí phúc khảo bài thi: 300.000 VNĐ/lần dành cho các bạn cảm thấy điểm số không phản ánh đúng năng lực thực tế hoặc nghi ngờ có sai sót trong quá trình chấm điểm
Phí đăng ký muộn cho kỳ thi Versant English Placement Test (VEPT) tại Việt Nam hiện nay là 350.000 VNĐ/lần. Khoản phí này áp dụng khi thí sinh đăng ký sau thời hạn quy định của trung tâm tổ chức thi.
Cấu Trúc Bài Thi Tiếng VEPT
Phần A: Read Aloud (Đọc to)
Phần B: Repeat (Nhắc lại)
Phần C: Sentence Builds (Xây dựng câu)
Phần D: Conversations (Hội thoại)
Phần E: Typing (Đánh máy)
Phần F: Sentence Completion (Hoàn thành câu)
Phần G: Dictation (Chép chính tả)
Phần H: Passage Reconstruction (Xây dựng lại đoạn văn)
Phần I: Summary and Opinion (Tóm tắt và diễn đạt ý)
Thang Điểm Của Tiếng Anh VEPT
81–90 điểm: Xuất sắc (Advanced) – Sử dụng tiếng Anh thành thạo, giao tiếp tự nhiên, phù hợp môi trường học thuật và chuyên nghiệp.
71–80 điểm: Khá (Upper Intermediate) – Giao tiếp tốt, hiểu và dùng ngữ pháp phức tạp, trình bày rõ ràng.
61–70 điểm: Trung bình (Intermediate) – Giao tiếp cơ bản trong tình huống quen thuộc, ngữ pháp và từ vựng hạn chế.
51–60 điểm: Sơ cấp cao (Elementary+) – Dùng câu đơn giản, giao tiếp nhu cầu thiết yếu.
40–50 điểm: Sơ cấp (Elementary) – Biết vài câu đơn giản, giao tiếp hạn chế.
Dưới 40 điểm: Mới bắt đầu (Beginner) – Khả năng tiếng Anh rất hạn chế, cần luyện tập nhiềuCEFR
Sau khi bạn hoàn thành bài thi, hệ thống Pearson sẽ tiến hành chấm điểm và trả kết quả trong vòng vài phút. Kết quả thi gồm Bảng điểm chi tiết (Score Report) trong đó có điểm số GSE, điểm CEFR và nêu rõ khả năng ngôn ngữ chung của thí sinh cũng như của từng kỹ năng. Ngoài ra, thí sinh cũng sẽ nhận được gợi ý từ Pearson để cải thiện các kỹ năng.
Ngay khi thí sinh hoàn thành bài thi VPET, kết quả sẽ có trong vòng vài phút sau đó thông qua hệ thống quản trị dành cho Trung tâm khảo thí. Kết quả sẽ bao gồm Bảng điểm chi tiết của thí sinh theo thang GSE và chuẩn CEFR được gửi từ Hội đồng thi đã đăng ký.
Bảng quy đổi điểm VEPT sang bậc VSTEP và KhoảngKhoảngThasng
Thang điểm VEPT | Mức độ năng lực tiếng Anh | Mô tả chi tiết |
---|---|---|
81 – 90 | Xuất sắc (Advanced) | – Sử dụng tiếng Anh rất thành thạo và tự nhiên. – Có thể tham gia các cuộc thảo luận chuyên sâu, học thuật và công việc phức tạp. – Phát âm chuẩn, ngữ pháp và từ vựng phong phú. |
71 – 80 | Khá (Upper Intermediate) | – Giao tiếp hiệu quả trong hầu hết tình huống hàng ngày và công việc. – Hiểu và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp khá phức tạp. – Có thể trình bày quan điểm rõ ràng và mạch lạc. |
61 – 70 | Trung bình (Intermediate) | – Giao tiếp trong các tình huống quen thuộc, trao đổi thông tin cơ bản. – Sử dụng ngữ pháp và từ vựng hạn chế, nhưng đủ để duy trì cuộc hội thoại. |
51 – 60 | Sơ cấp cao (Elementary+) | – Hiểu và sử dụng các câu đơn giản, từ vựng cơ bản. – Giao tiếp được những nhu cầu thiết yếu, nhưng gặp khó khăn với chủ đề phức tạp hơn. |
40 – 50 | Sơ cấp (Elementary) | – Chỉ biết một số từ và câu đơn giản. – Giao tiếp hạn chế, chủ yếu là các câu giao tiếp cơ bản trong đời sống. |
Dưới 40 | Mới bắt đầu (Beginner) | – Khả năng tiếng Anh rất hạn chế hoặc gần như không biết. – Cần học tập và luyện tập nhiều để nâng cao trình độ. |