Đề mẫu bài luận Tiếng Anh B1 VSTEP dạng Advantage – Disadvantage.

0
Share
Đề mẫu bài luận Tiếng Anh B1 VSTEP Advantage - Disadvantage
Đề mẫu bài luận Tiếng Anh B1 VSTEP Advantage – Disadvantage

Đề bài:

(You should spend about 40 minutes on this task)

“Public spaces like the parks and squares are great places for people to get away for a moment from the bustle of the busy daily life. Thus, public spaces are becoming more and more important to city residents in terms of improving people’s health, increasing social interaction and learning about the nature.” 

(Nêu lợi ích/ tầm quan trọng của không gian công cộng đối với cuộc sống ở thành phố)

Write an essay to an educated reader to discuss the importance of public spaces to city life. Include reasons and any relevant examples to support your answer. You should write at least 250 words. Your response will be evaluated in terms of Task Fulfillment, Organization, Vocabulary and Grammar. 

Dàn ý:

Mở bài: 

  • Giới thiệu được về chủ đề và tầm quan trọng của không gian công cộng đối với cuộc sống ở thành phố và nêu mục đích bài viết  về lợi ích của không gian công cộng. 

Thân bài

  • Thân bài 1: Đoạn thân bài thứ nhất nêu lợi ích của không gian công cộng đối với sức khỏe. 
  • Thân bài 2: Đoạn thân bài thứ hai nêu lợi ích của không gian công cộng trong tương tác xã hội. 
  • Thân bài 3: Đoạn thân bài thứ ba nêu lợi ích của không gian công cộng trong việc tìm hiểu về thiên nhiên. 

Kết bài:

  • Khẳng định không gian công cộng có rất nhiều lợi ích. Và chính phủ nên đầu tư xây dựng thêm nhiều không gian như vật hơn để cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân. 
Đề mẫu bài luận Tiếng Anh B1 VSTEP Advantage - Disadvantage

Đối với đề mẫu bài luận Tiếng Anh B1 VSTEP dạng Advantage-Disadvantage, các lợi ích sẽ được nêu ra là:

B1 VSTEPB2 VSTEP
Benefit 1Public spaces are good for people’s health (Không gian công cộng tốt/ nâng cao sức khỏe của con người)
Join different activities (tham gia các hoạt động khác)
Become healthier (Trở nên khỏe hơn)
Feel relaxed (Cảm thấy thư giãn)
Public spaces have positive impacts on people’s health. (Không gian công cộng có tác động tích cực đến sức khỏe con người)
Participate in different outdoor activities. (tham gia các hoạt động ngoài trời khác nhau)
Keep fit, stay healthy and prevent health problems (giữ gìn vóc dáng, khỏe mạnh và ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe)
Escape from stress and depression. (thoát khỏi những căng thẳng và phiền muộn)
Benefit 2Public spaces help the people increase social interaction (không gian sống giúp mọi người tăng tương tác xã hội)
Meet/communicate with more people (gặp gỡ bạn bè và giao tiếp với mọi người)
Make new friends (có thêm nhiều bạn mới)
Improve social skill (cải thiện các kỹ năng xã hội)
Public spaces promote increased social interaction. (không gian công cộng giúp tăng sự tương tác xã hội)
Meet up with friends/communicate with more new people (giao lưu với bạn bè và tương tác với nhiều người)
Built more new relationship (xây dựng thêm nhiều mối quan hệ)
Develop a sense of community (phát triển ý thức cộng đồng)
Enhance social skills (nâng cao các kỹ năng xã hội)
Benefit 3Public spaces help people learn about the nature. (không gian công cộng giúp mọi người tìm hiểu về thiên nhiên)
Know more about animals and plants (Hiểu biết thêm về các loại động vật, thực vật)
Be aware of the importance of the nature (nhận thức được tầm quan trọng của thiên nhiên)
Public spaces assist people in improving their knowledge about the nature (không gian công cộng giúp mọi người nâng cao kiến thức về thiên nhiên).
Have contact with the nature (tiếp xúc với thiên nhiên)
Raise an awareness of the importance of the nature and environment protection (nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của thiên nhiên và việc bảo vệ môi trường)

Một số cụm từ vựng đồng nghĩa có thể thay thế nhau trong bài:

  • City life – urban life – living the cities: Cuộc sống ở thành phố
  • Cities – urban areas: thành phố/ khu vực thành phố. 
  • Public spaces – open spaces in public: không gian công cộng.
  • City residents – urban resident/citizens – citizens in cities – people who live in the cities: dân cư
  • Towering skyscrapers – high-rise buildings: Những tòa nhà chọc trời
  • Hectic pace: nhịp điệu sống bận rộn
  • Street crime: trộm vặt đường phố
  • A pulsating nightlife: cuộc sống về đêm nhộn nhịp

Bài luận mẫu A: 

Public spaces such as parks and squares are very important to people’s life in cities. These spaces bring people several benefits such as improving their health, social interaction and knowledge about the nature. (Những không gian công cộng như các công viên và quảng trường rất quan trọng đối với cuộc sống của người dân ở thành thị. Chúng mang lại cho mọi người một số lợi ích cụ thể là: cải thiện sức khỏe, tăng sự tương tác xã hội và kiến thức về thiên nhiên)

First of all, public spaces are good for people’s health. For example, they can join different outdoor activities in places such as parks or square. Parks are great places for everyone, especially old people to walk, do exercise, play sport and enjoy the fresh air. Beside, when doing activities and enjoying a green environment, people can feel relaxed and comfortable after hard working hours. (Thứ nhất, không gian công cộng tốt cho sức khỏe của con người. Ví dụ như: mọi người có thể tham gia mọi hoạt động ngoài trời khác ở những nơi như công viên hay quảng trường. Công viên là nơi rất tuyệt vời dành cho tất cả mọi người, đặc biệt là những người lớn tuổi có thể đi bộ, tập thể dục, chơi thể thao và tận hưởng bầu không khí trong lành. Bên cạnh đó, khi tham gia những hoạt động và tận hưởng môi trường xanh như vậy mọi người có thể cảm nhận được sự thư giãn và thoải mái sau những giờ làm việc chăm chỉ.)

Secondly, public spaces help people increase social interaction. When coming to public places, people have more chances to meet up with their friends and communicate with more new people. For example, when talking part in social event  like festivals, people become closer to each other. (Thứ hai, những nơi công cộng giúp mọi người tăng sự tương tác xã hội. Khi đến những nơi công cộng, mọi người đều có cơ hội gặp gỡ giao tiếp với nhiều bạn bè, nhiều người mới hơn. Ví dụ như, khi tham gia các sự kiện xã hội mọi người sẽ trở nên gần gũi và thân thiết hơn.)

Đề mẫu bài luận Tiếng Anh B1 VSTEP Advantage - Disadvantage

Lastly, public spaces make people learn more about the nature. For instance, people living in the cities have opportunities to know more about animals and plants when they go to the zoos and parks. When being close to the nature, they are aware of its importance to their life. Therefore, they will try to protect the environment. (Cuối cùng, không gian công cộng giúp mọi người hiểu biết hơn về tự nhiên. Ví dụ, những cư dân sống ở thành phố sẽ có nhiều cơ hội để hiểu biết hơn về các loại động vật cũng như những loài thực vật khi họ tham quan ở sở thú và công viên. Khi được gần gũi với thiên nhiên, mọi người nhận thức được tầm quan trọng của chúng đối với cuộc sống của họ. Vì vậy, mọi người sẽ cố gắng bảo vệ môi trường) 

To sum up, public spaces are good places for people to improve their health, their interaction with others and explore the nature. The government should build more public spaces to help people have a better life. (Tóm lại, những nơi công cộng là nơi lý tưởng để mọi người cải thiện sức khỏe, khả năng giao tiếp với mọi người và khám phá thiên nhiên. Chính phủ nên có những chính sách xây dựng thêm nhiều không gian công cộng để giúp người dân có một cuộc sống tốt hơn).

Tham khảo nhiều Đề mẫu bài luận Tiếng Anh B1 VSTEP hơn tại trang webfanpage chính thức của Nam Long tại đây!